A1 |
Loại ván
Type of grade
Chỉ tiêu bề mặt
Specificationof surface |
AB |
BC |
CC |
1 |
Mặt phải/ Right side |
|
|
|
1.1 |
Chiều dài phôi (mm)
Block thickness (mm) |
160 – 550 |
160-550 |
160-550 |
1.2 |
Chiều rộng phôi (mm)
Block width (mm) |
36-80 |
36-80 |
36-80 |
1.3 |
Mắt sống
Grown knot |
Không cho phép
Inacceptable |
Ø mắt/ knot ≤ 20mm
≤ 2 mắt/thanh phôi
≤ 2 knots/block bar |
Cho phép
Acceptable |
1.4 |
Mắt chết
Dead knot |
Không cho phép
Inacceptable |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.5 |
Tỷ lệ giác/ thanh cơ sở/ Ratio of sapwood/ fundamental timber |
Không cho phép
Inacceptable |
≤ 30% |
Cho phép
Acceptable |
1.6 |
Tim ruột
Heartwood |
Không cho phép
Inacceptable |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.7 |
Nứt,mục, mối, sâu mọt/ Cracked,rotten,termite-cated, wood eater |
Không cho phép
Inacceptable |
1.8 |
Mốc, lốc gỗ
Mold, asperity spot |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.9 |
Thiếu phôi
Hit & missed |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.10 |
Trùng mối ghép
Joint coincidence |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.11 |
Nhầm mặt
Wrong side |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.12 |
Thâm đen
Blackist spot |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
1.13 |
Sọc nhám
Streak |
Không cho phép
Inacceptable |
Không cho phép
Inacceptable |
1.14 |
Gợn sóng
Wavy |
Không cho phép
Inacceptable |
Không cho phép
Inacceptable |
1.15 |
Độ đồng màu
Coloration |
01 màu tương đối
relatively one color only |
Không đồng màu
No color distingguishing |
2 |
Mặt trái / Left side |
AB |
BC |
CC |
2.1 |
Chiều dài phôi (mm)
Block length (mm) |
160 – 550 |
160-550 |
160-550 |
2.2 |
Chiều rộng phôi (mm)
Block width (mm) |
36-80 |
36-80 |
36-80 |
2.3 |
Mắt sống
Grownknot |
Ø ≤ 20mm |
Ø ≤ 35mm |
Cho phép
Acceptable |
2.4 |
Mắt chết
Dead knot |
Không cho phép
Inacceptable |
Ø ≤ 12mm |
Cho phép
Acceptable |
2.5 |
Tỷ lệ giác/ thanh sơ sở/ Ratio of sapwood/Base block bar |
≤ 30% |
≤ 50% – board <10mm
≤ 80% – board 10-15mm
≤ 90% – board >15mm |
Cho phép
Acceptable |
2.6 |
Tim ruột
Heartwood |
Không cho phép
Inacceptable |
Rộng/ width ≤ 4mm
Dài/ length ≤ 150mm |
Cho phép
Acceptable |
2.7 |
Nứt,mục, mối, sâu mọt
Split, rotten, termite-cated , wood eater |
Không cho phép
Inacceptable |
2.8 |
Mốc, lốc gỗ
Mold, asperity spot |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
2.9 |
Thiếu phôi
Hit & missed |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
2.10 |
Trùng mối ghép
Joint Coincidence |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
2.11 |
Trùng mạch
Vein coincidence |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
2.12 |
Nhầm mặt
Wrong side |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
2.13 |
Thâm đen
Blackish |
Không cho phép
Inacceptable |
Cho phép
Acceptable |
2.14 |
Sọc nhám/ Streak |
Cho phép / Acceptable |
2.15 |
Gợn sóng / Wavy |
Cho phép / Acceptable |
3 |
Lẹm cạnh/ Chipped wood |
Không cho phép / Inacceptable |
4 |
Lỗi mối ghép (rãnh ghép vỡ, gãy, hụt, lệch, không khít)/
Jointing position defects (broken, inclined, big gap) |
Không cho phép
Inacceptable |
A2 |
Chỉ tiêu kích thước
Specsof size |
AB |
BC |
CC |
|
Chỉ tiêu/ thông số
Specification |
Phương pháp kiểm tra
Inspecting method |
Đơn vị tính
Unit/Pcs |
Tiêu chuẩn
Standard |
1 |
Chênh lệch 2 đường chéo
Diefference in two diagonal lines |
Đo bằng thước
Measured by meter |
mm |
≤ 2 |
2 |
Chênh lệch so với quy cách / Diefference compared with nominal |
2.1 |
Chênh lệch dài
Length difference |
Đo bằng thước
Measured by meter |
mm |
≥ 0
≤ 3 |
2.2 |
Chênh lệch rộng
Width difference |
Đo bằng thước
Measured by meter |
mm |
≥ 0
≤ 3 |
3 |
Sai lệch chiều dày so với quy cách
Thickness discrepancy compared with nominal |
Đo bằng thước
Measured by meter |
mm |
± 0.2 |
4 |
Độ thẳng cạnh (chênh lệch cạnh ván so với dây căn giữa 2 đầu cạnh ván)
Straightness of edge (edge diefference compared with the central of two sides of edge) |
Đo bằng thước
Measured by meter |
mm/m |
2 |
A3 |
Chỉ tiêu cơ lý / Mechanical- physico characteristic |
|
1 |
Độ ẩm tuyệt đối
Max Moisture |
|
% |
10±2 |
2 |
Độ kéo trược màn keo/ shear strength of bond-line |
EN 204 |
N/mm2 |
> 4 |